Có 9 kết quả:
俻 bị • 備 bị • 备 bị • 惫 bị • 憊 bị • 被 bị • 鞁 bị • 鞴 bị • 𪝌 bị
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phòng bị; trang bị
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phòng bị; trang bị
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị mệt; bị ốm
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị mệt; bị ốm
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bị thương; bị cáo
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
câu bị (ống thụt ở động cơ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
câu bị (ống thụt ở động cơ)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0