Có 9 kết quả:

俻 bị備 bị备 bị惫 bị憊 bị被 bị鞁 bị鞴 bị𪝌 bị

1/9

bị

U+4FFB, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

bị [bẹ, bợ, vựa]

U+5099, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phòng bị; trang bị

Tự hình 5

Dị thể 11

bị

U+5907, tổng 8 nét, bộ tri 夂 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phòng bị; trang bị

Tự hình 2

Dị thể 10

bị

U+60EB, tổng 12 nét, bộ tri 夂 (+9 nét), tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị mệt; bị ốm

Tự hình 2

Dị thể 6

bị

U+618A, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị mệt; bị ốm

Tự hình 1

Dị thể 4

bị [bệ, bỡ, bợ, bự]

U+88AB, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bị thương; bị cáo

Tự hình 4

Dị thể 1

bị

U+9781, tổng 14 nét, bộ cách 革 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu bị (ống thụt ở động cơ)

Tự hình 1

Dị thể 1

bị

U+97B4, tổng 19 nét, bộ cách 革 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu bị (ống thụt ở động cơ)

Tự hình 2

Dị thể 8

bị

U+2A74C, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phòng bị; trang bị