1/4
bịa [bi, bia, bây, bấy]
U+7891, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
bịa
U+21020, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
U+2BAE2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2C8C8, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)phồn thể