Có 5 kết quả:

壁 bịch擗 bịch璧 bịch甓 bịch𢸵 bịch

1/5

bịch [bích, bệch, vách]

U+58C1, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lố bịch; bồ bịch

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

bịch [phích, phịch, tịch, vích]

U+64D7, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lố bịch; bồ bịch

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

bịch [bích, bệch, vách]

U+74A7, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bồ bịch

Tự hình 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

bịch [bích]

U+7513, tổng 17 nét, bộ ngoã 瓦 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lố bịch; bồ bịch

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

bịch

U+22E35, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lố bịch; bồ bịch

Chữ gần giống 3

Bình luận 0