1/2
bịn [biều, bèo, bìu, bầu, vào, vèo]
U+74E2, tổng 16 nét, bộ qua 瓜 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
bịn [bận, bền, bện]
U+25FBD, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 5