Có 1 kết quả:

病 bịnh

1/1

bịnh [bạnh, bệnh, nạch]

U+75C5, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bịnh tật (bệnh tật)

Tự hình 4

Dị thể 3