1/3
bịp [bìm]
U+44A6, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
bịp [bép, bôm, bướm, bập, bẹp, mép, mớm, phụp]
U+20C0F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
U+2A010, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm