1/1
bịu [bão, bìu, bảo]
U+8913, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0