1/5
bọ [bò]
U+8705, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
bọ
U+267CB, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
U+27302, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn thể
U+273F3, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)phồn thể
U+2743E, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)phồn thể