Có 7 kết quả:

仆 bọc僕 bọc纀 bọc襆 bọc𥼜 bọc𦄾 bọc𫃚 bọc

1/7

bọc [bộc, phó, phóc, phốc]

U+4EC6, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bao bọc; mụn bọc

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

bọc [bộc]

U+50D5, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao bọc; mụn bọc

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

bọc [buộc, bộc, vóc]

U+7E80, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đùm bọc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bọc [bốc, phục]

U+8946, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bao bọc; mụn bọc

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

bọc

U+25F1C, tổng 18 nét, bộ mễ 米 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bọc [buộc, bôc, vóc]

U+2613E, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bao bọc; mụn bọc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bọc [buộc, vóc]

U+2B0DA, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0