Có 4 kết quả:

伴 bọn呠 bọn𦏓 bọn𪨠 bọn

1/4

bọn [bạn, gạn, vạn]

U+4F34, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

một bọn; cả bọn

Tự hình 2

Dị thể 1

bọn [bõm, bỏm, nhổn]

U+5460, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một bọn; cả bọn

Tự hình 1

Dị thể 1

bọn

U+263D3, tổng 18 nét, bộ dương 羊 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một bọn; cả bọn

bọn

U+2AA20, tổng 19 nét, bộ thi 尸 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)