Có 2 kết quả:

浡 bọt渤 bọt

1/2

bọt [bột, vọt]

U+6D61, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bọt nước; bèo bọt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

bọt [bột]

U+6E24, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bọt sóng

Tự hình 2

Dị thể 4