Có 6 kết quả:

悑 bỏ补 bỏ補 bỏ𠬃 bỏ𠬕 bỏ𠬖 bỏ

1/6

bỏ [bố]

U+6091, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghét bỏ; bỏ qua

Tự hình 2

Dị thể 1

bỏ [bổ]

U+8865, tổng 7 nét, bộ y 衣 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghét bỏ; bỏ qua

Tự hình 2

Dị thể 4

bỏ [, , , bồ, bổ, bủa, vỏ]

U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bỏ đi; vứt bỏ

Tự hình 4

Dị thể 6

bỏ

U+20B03, tổng 12 nét, bộ khư 厶 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỏ đi; vứt bỏ

bỏ

U+20B15, tổng 17 nét, bộ khư 厶 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỏ đi; vứt bỏ

Chữ gần giống 1

bỏ

U+20B16, tổng 17 nét, bộ khư 厶 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1