Có 6 kết quả:
悑 bỏ • 补 bỏ • 補 bỏ • 𠬃 bỏ • 𠬕 bỏ • 𠬖 bỏ
Từ điển Viện Hán Nôm
ghét bỏ; bỏ qua
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghét bỏ; bỏ qua
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
bỏ đi; vứt bỏ
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
bỏ đi; vứt bỏ
Chữ gần giống 1