Có 6 kết quả:

卜 bốc扑 bốc蔔 bốc襆 bốc蹼 bốc𡃒 bốc

1/6

bốc [bóc, bặc, cốc, vốc]

U+535C, tổng 2 nét, bộ bốc 卜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

bốc (ăn bốc; một bốc gạo)

Tự hình 5

Dị thể 3

bốc [buốt, buộc, phác, phốc, vọc, vục]

U+6251, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bốc đồng; đem đi chỗ khác (bốc đi)

Tự hình 2

Dị thể 7

bốc

U+8514, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

la bốc (cải đỏ)

Tự hình 1

Dị thể 3

bốc [bọc, phục]

U+8946, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

bốc

U+8E7C, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

màng ở chân động vật bơi lội

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bốc

U+210D2, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tâng bốc

Chữ gần giống 1