Có 10 kết quả:
揹 bối • 背 bối • 蓓 bối • 貝 bối • 贝 bối • 輩 bối • 辈 bối • 鋇 bối • 钡 bối • 𦁀 bối
Từ điển Trần Văn Kiệm
đeo bên hông (bối bao)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mặt sau (bối sơn diện hải)
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bối lội (nụ hoa)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bối rối
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bối rối
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiền bối; hậu bối
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiền bối; hậu bối
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bối (chất Barium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bối (chất Barium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0