Có 3 kết quả:

抸 bốp𠶙 bốp𢯒 bốp

1/3

bốp [bám, bẹp, bớp, mấp]

U+62B8, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bốp chát

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

bốp [bộp]

U+20D99, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bốp chát

bốp [bóp, bọp, vọp]

U+22BD2, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốp chát