Có 9 kết quả:

䈬 bồ匍 bồ耙 bồ菩 bồ葡 bồ蒲 bồ補 bồ𥎉 bồ𪇨 bồ

1/9

bồ

U+422C, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồ bịch; bồ chữ

Chữ gần giống 1

bồ []

U+530D, tổng 9 nét, bộ bao 勹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bồ bặc (khúm núm)

Tự hình 3

bồ [, , bừa]

U+8019, tổng 10 nét, bộ lỗi 耒 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bồ cào

Tự hình 2

Dị thể 6

bồ [mồ]

U+83E9, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồ tát; cây bồ đề

Tự hình 2

Dị thể 1

bồ

U+8461, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Bồ đào nha; bồ đào mĩ tửu (rượu nho ngon)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bồ [, mồ]

U+84B2, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ bồ công anh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bồ [, , , bỏ, bổ, bủa, vỏ]

U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồ bịch; bồ chữ

Tự hình 4

Dị thể 6

bồ

U+25389, tổng 15 nét, bộ mâu 矛 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

bồ

U+2A1E8, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồ câu