Có 4 kết quả:

捕 bổ补 bổ補 bổ𧻷 bổ

1/4

bổ [, bố, bủa]

U+6355, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bổ đi tìm

Tự hình 4

bổ [bỏ]

U+8865, tổng 7 nét, bộ y 衣 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ xung; bổ dưỡng; vô bổ; bổ nhiệm

Tự hình 2

Dị thể 4

bổ [, , , bỏ, bồ, bủa, vỏ]

U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bổ xung; bổ dưỡng; vô bổ; bổ nhiệm

Tự hình 4

Dị thể 6

bổ

U+27EF7, tổng 14 nét, bộ tẩu 走 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ đi tìm

Tự hình 1

Chữ gần giống 4