1/4
bổi [bòi, bồi, bụi, vùi]
U+57F9, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
bổi [bối, bồi, bội]
U+80CC, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 5
Dị thể 7
bổi [vòm]
U+222AB, tổng 14 nét, bộ nghiễm 广 (+11 nét)phồn thể
Tự hình 1
bổi
U+25E8E, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm