Có 5 kết quả:

俸 bổng捧 bổng棒 bổng𩙹 bổng𫠷 bổng

1/5

bổng [bóng, bống, bỗng, phỗng, vụng]

U+4FF8, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lương bổng; bổng lộc

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

bổng [bồng]

U+6367, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấc bổng lên

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

bổng [búng, bọng, bộng, vổng]

U+68D2, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

bổng

U+29679, tổng 19 nét, bộ phi 飛 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay bổng

Bình luận 0

bổng

U+2B837, tổng 13 nét, bộ nhất 一 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0