Có 5 kết quả:
俸 bổng • 捧 bổng • 棒 bổng • 𩙹 bổng • 𫠷 bổng
Từ điển Viện Hán Nôm
lương bổng; bổng lộc
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhấc bổng lên
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0