Có 6 kết quả:
步 bộ • 簿 bộ • 部 bộ • 鈈 bộ • 钚 bộ • 𫴼 bộ
Từ điển Viện Hán Nôm
bách bộ; bộ dạng; bộ binh; đường bộ
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đăng bộ; hương bộ; thuế bộ
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bộ phận; cán bộ; cục bộ; chi bộ; bộ lạc; bộ đồ
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ (chất Plutonium)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ (chất Plutonium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0