Có 11 kết quả:
仆 bộc • 僕 bộc • 暴 bộc • 曝 bộc • 濮 bộc • 瀑 bộc • 纀 bộc • 釙 bộc • 钋 bộc • 𣅃 bộc • 𣾴 bộc
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão bộc; nô bộc
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lão bộc; nô bộc
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bộc bạch; bộc trực
Tự hình 4
Dị thể 17
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộc bạch
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sông ở Hà Bắc (trên Bộc trong dâu)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộc (chất Polonium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộc (chất Polonium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộc bạch
Dị thể 1
Bình luận 0