Có 11 kết quả:

仆 bộc僕 bộc暴 bộc曝 bộc濮 bộc瀑 bộc纀 bộc釙 bộc钋 bộc𣅃 bộc𣾴 bộc

1/11

bộc [bọc, phó, phóc, phốc]

U+4EC6, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão bộc; nô bộc

Tự hình 2

Dị thể 9

bộc [bọc]

U+50D5, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lão bộc; nô bộc

Tự hình 5

Dị thể 6

bộc [bão, bạo, bẹo]

U+66B4, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bộc bạch; bộc trực

Tự hình 4

Dị thể 17

Chữ gần giống 1

bộc

U+66DD, tổng 19 nét, bộ nhật 日 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộc bạch

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

bộc

U+6FEE, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 8

bộc

U+7011, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sông ở Hà Bắc (trên Bộc trong dâu)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

bộc [buộc, bọc, vóc]

U+7E80, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

bộc

U+91D9, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộc (chất Polonium)

Tự hình 2

Dị thể 1

bộc

U+948B, tổng 7 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộc (chất Polonium)

Tự hình 2

Dị thể 1

bộc

U+23143, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộc bạch

Dị thể 1

bộc

U+23FB4, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão bộc; nô bộc

Chữ gần giống 3