Có 7 kết quả:

佩 bội倍 bội悖 bội焙 bội珮 bội背 bội蓓 bội

1/7

bội

U+4F69, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bội đao; bội ngọc (thứ đeo bên mình)

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bội [buạ, bạu, bậu, bụa, vội]

U+500D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bội số; gấp bội

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bội

U+6096, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bội bạc; bội ước

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

bội [bồi, vùi]

U+7119, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bội can (hong khô)

Tự hình 2

Dị thể 2

bội

U+73EE, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thứ đeo bên mình (bội đao; bội ngọc)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bội [bối, bồi, bổi]

U+80CC, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bội bạc; bội ước

Tự hình 5

Dị thể 7

bội [bối, bụi, vối]

U+84D3, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2