Có 7 kết quả:
佩 bội • 倍 bội • 悖 bội • 焙 bội • 珮 bội • 背 bội • 蓓 bội
Từ điển Trần Văn Kiệm
bội đao; bội ngọc (thứ đeo bên mình)
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bội số; gấp bội
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bội bạc; bội ước
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bội can (hong khô)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thứ đeo bên mình (bội đao; bội ngọc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bội bạc; bội ước
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0