Có 6 kết quả:

坌 bộn本 bộn𡖱 bộn𦁂 bộn𫯐 bộn𫽕 bộn

1/6

bộn

U+574C, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

họp nhau

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

bộn [bản, bốn, bổn, bủn, vỏn, vốn]

U+672C, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

bộn (có bộn tiền); bề bộn

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

bộn

U+215B1, tổng 13 nét, bộ tịch 夕 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bộn (có bộn tiền); bề bộn

Bình luận 0

bộn [bận]

U+26042, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bộn (có bộn tiền); bề bộn

Bình luận 0

bộn

U+2BBD0, tổng 11 nét, bộ tịch 夕 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0

bộn

U+2BF55, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0