Có 12 kết quả:
侼 bột • 勃 bột • 孛 bột • 桲 bột • 浡 bột • 渤 bột • 脖 bột • 餑 bột • 饽 bột • 鵓 bột • 鹁 bột • 𥹸 bột
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
bồng bột; bột phát
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
tinh bột; vôi bột
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ớt bột
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
tinh bột; vôi bột
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
tên biển (Bột hải)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái cổ (bột tử)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh hấp
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh hấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim câu (bột cáp)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim câu (bột cáp)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2