Có 12 kết quả:

侼 bột勃 bột孛 bột桲 bột浡 bột渤 bột脖 bột餑 bột饽 bột鵓 bột鹁 bột𥹸 bột

1/12

bột [bụt]

U+4FBC, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

bột

U+52C3, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồng bột; bột phát

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

bột [bụt, vút]

U+5B5B, tổng 7 nét, bộ tử 子 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tinh bột; vôi bột

Tự hình 2

Dị thể 5

bột [bụt, vọt, vụt]

U+6872, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ớt bột

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

bột [bọt, vọt]

U+6D61, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tinh bột; vôi bột

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

bột [bọt]

U+6E24, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tên biển (Bột hải)

Tự hình 2

Dị thể 4

bột

U+8116, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái cổ (bột tử)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

bột

U+9911, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh hấp

Tự hình 2

Dị thể 4

bột

U+997D, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh hấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

bột

U+9D53, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim câu (bột cáp)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bột

U+9E41, tổng 12 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim câu (bột cáp)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bột

U+25E78, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tinh bột; vôi bột

Chữ gần giống 8