Có 4 kết quả:
叭 bớ • 咟 bớ • 𡃓 bớ • 𪡈 bớ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bớ người ta (tiếng kêu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bớ người ta (tiếng kêu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bớ (bớ người ta)
Tự hình 1
Bình luận 0