Có 5 kết quả:

㗑 bới捭 bới𢱎 bới𪽝 bới𫴵 bới

1/5

bới [bời]

U+35D1, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bới móc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bới

U+636D, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bới móc

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

bới [bời]

U+22C4E, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bới móc

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

bới [bởi]

U+2AF5D, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bới móc

Dị thể 1

bới

U+2BD35, tổng 15 nét, bộ thốn 寸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)