Có 6 kết quả:
叭 bớt • 扒 bớt • 抔 bớt • 𣼪 bớt • 𤁙 bớt • 𤴭 bớt
Từ điển Viện Hán Nôm
thêm bớt; ăn bớt; bớt giận
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thêm bớt; ăn bớt; bớt giận
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thêm bớt; ăn bớt; bớt giận
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thêm bớt; ăn bớt; bớt giận
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bớt thuế
Chữ gần giống 1
Bình luận 0