Có 2 kết quả:

坡 bờ披 bờ

1/2

bờ [da, pha, phơ]

U+5761, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bờ ruộng

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

bờ [pha, phi, phê, phơ, phơi]

U+62AB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bờ ruộng

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0