Có 7 kết quả:
㗑 bời • 排 bời • 牌 bời • 罢 bời • 罷 bời • 𢱎 bời • 𫄐 bời
Từ điển Hồ Lê
chơi bời, bời bời
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chơi bời; tơi bời
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chơi bời; tơi bời
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chơi bời; tơi bời
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chơi bời; tơi bời
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chơi bời; tơi bời
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0