Có 7 kết quả:

㗑 bời排 bời牌 bời罢 bời罷 bời𢱎 bời𫄐 bời

1/7

bời [bới]

U+35D1, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chơi bời, bời bời

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bời [bai, bay, bài, bày, bầy, vài, vời]

U+6392, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chơi bời; tơi bời

Tự hình 3

Dị thể 1

bời [bài, bìa]

U+724C, tổng 12 nét, bộ phiến 片 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi bời; tơi bời

Tự hình 2

Dị thể 1

bời [bãi, bảy, bấy, bởi]

U+7F62, tổng 10 nét, bộ võng 网 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi bời; tơi bời

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bời [bãi, bảy, bởi]

U+7F77, tổng 15 nét, bộ võng 网 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

bời [bới]

U+22C4E, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chơi bời; tơi bời

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

bời

U+2B110, tổng 21 nét, bộ mịch 糸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)