Có 3 kết quả:

啚 bở彼 bở𠴙 bở

1/3

bở [bẽ]

U+555A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoai bở; tưởng bở; vớ bở

Tự hình 2

Dị thể 4

bở [bể, bỉ]

U+5F7C, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoai bở; tưởng bở; vớ bở

Tự hình 4

bở

U+20D19, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tưởng bở; vớ bở

Chữ gần giống 1