Có 7 kết quả:

罢 bởi罷 bởi𤳄 bởi𤳷 bởi𤳸 bởi𪽝 bởi𬙞 bởi

1/7

bởi [bãi, bảy, bấy, bời]

U+7F62, tổng 10 nét, bộ võng 网 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bởi vì

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bởi [bãi, bảy, bời]

U+7F77, tổng 15 nét, bộ võng 网 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

bởi

U+24CC4, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bởi vì

Tự hình 1

Dị thể 1

bởi

U+24CF7, tổng 20 nét, bộ điền 田 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bởi tại, bởi vì

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 18

bởi

U+24CF8, tổng 20 nét, bộ điền 田 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bởi vậy

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 21

bởi [bới]

U+2AF5D, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bởi vì

Dị thể 1

bởi [bảy, bẩy]

U+2C65E, tổng 12 nét, bộ tỷ 匕 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bởi vì