1/3
bỡ [bá, bã, bạ, bả, bẻ, bửa, bữa, lả, sấp, trả, vã, vả, vỗ]
U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Bình luận 0
bỡ [bệ, bị, bợ, bự]
U+88AB, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 4
Dị thể 1
bỡ
U+2291B, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 20