Có 4 kết quả:

備 bợ播 bợ簿 bợ被 bợ

1/4

bợ [bẹ, bị, vựa]

U+5099, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nịnh bợ; tạm bợ

Tự hình 5

Dị thể 11

bợ [, bạ, phăng, , vả, vớ]

U+64AD, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nịnh bợ; tạm bợ

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

bợ [bạ, bạ/bộ, bộ]

U+7C3F, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nịnh bợ; tạm bợ

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bợ [bệ, bị, bỡ, bự]

U+88AB, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nịnh bợ; tạm bợ

Tự hình 4

Dị thể 1