Có 3 kết quả:

泮 bợn湲 bợn𣵲 bợn

1/3

bợn [bẩn, bận]

U+6CEE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bợn nhơ

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

bợn [viên, vởn]

U+6E72, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bợn nhơ

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

bợn [bẩn, cạn, cợn, gạn]

U+23D72, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bợn nhơ

Chữ gần giống 2

Bình luận 0