Có 2 kết quả:

哺 bụ𫯵 bụ

1/2

bụ [bu, , , pho, phò, phô]

U+54FA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụ bẫm

Tự hình 3

Dị thể 2

bụ

U+2BBF5, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)