1/3
bụa [buạ, bạu, bậu, bội, vội]
U+500D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
bụa [buạ, bộ]
U+6B65, tổng 7 nét, bộ chỉ 止 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 6
Dị thể 7
bụa [buạ]
U+21743, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm