Có 7 kết quả:

垻 bụi培 bụi蓓 bụi𡏧 bụi𣻃 bụi𣾾 bụi𦹷 bụi

1/7

bụi

U+57BB, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụi bặm; túi bụi

Tự hình 1

Dị thể 1

bụi [bòi, bồi, bổi, vùi]

U+57F9, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bụi bặm; túi bụi

Tự hình 2

Dị thể 3

bụi [bối, bội, vối]

U+84D3, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bụi rậm

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

bụi [vùi]

U+213E7, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gió bụi

Chữ gần giống 1

bụi [bui]

U+23EC3, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa bụi

bụi [bui]

U+23FBE, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bụi bặm; túi bụi

bụi

U+26E77, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bụi cây

Chữ gần giống 2