Có 4 kết quả:

䋠 bủa捕 bủa補 bủa𥿠 bủa

1/4

bủa

U+42E0, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bủa vây

Tự hình 1

Dị thể 1

bủa [, bố, bổ]

U+6355, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bủa lưới; bủa vây

Từ điển Trần Văn Kiệm

bủa vây

Tự hình 4

bủa [, , , bỏ, bồ, bổ, vỏ]

U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bủa lưới

Tự hình 4

Dị thể 6

bủa [, ]

U+25FE0, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bủa lưới; bủa vây

Từ điển Trần Văn Kiệm

bủa vây

Chữ gần giống 1