Có 1 kết quả:

栢 bứa

1/1

bứa [, bách, bữa]

U+6822, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0