Có 10 kết quả:
偪 bức • 堛 bức • 幅 bức • 愊 bức • 煏 bức • 皕 bức • 蝠 bức • 輻 bức • 辐 bức • 逼 bức
Từ điển Viện Hán Nôm
bức cung
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bức tranh
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bức bối
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nóng bức; bức bối
Tự hình 1
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển bức (con dơi)
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0