Có 1 kết quả:

挷 bứng

1/1

bứng [bang, bâng, bưng, phang, văng]

U+6337, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bứng cây

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2