Có 2 kết quả:

耙 bừa耚 bừa

1/2

bừa [, , bồ]

U+8019, tổng 10 nét, bộ lỗi 耒 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cày bừa; bừa bãi

Tự hình 2

Dị thể 6

bừa

U+801A, tổng 11 nét, bộ lỗi 耒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cày bừa; bừa bãi

Tự hình 1

Dị thể 1