Có 9 kết quả:
怦 bừng • 旁 bừng • 泙 bừng • 蓬 bừng • 評 bừng • 𤇊 bừng • 𪰓 bừng • 𪹚 bừng • 𬊠 bừng
Từ điển Viện Hán Nôm
đỏ bừng; tưng bừng
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
đỏ bừng; tưng bừng
Tự hình 8
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
bừng bừng nổi giận
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏ bừng; tưng bừng
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
bừng sáng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đỏ bừng; tưng bừng
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 51