Có 9 kết quả:

怦 bừng旁 bừng泙 bừng蓬 bừng評 bừng𤇊 bừng𪰓 bừng𪹚 bừng𬊠 bừng

1/9

bừng [bằn, phanh, phạnh]

U+6026, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏ bừng; tưng bừng

Tự hình 2

bừng [bàng, bường, bầng, phàng]

U+65C1, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đỏ bừng; tưng bừng

Tự hình 8

Dị thể 7

bừng [bình, bầng, bềnh, phanh, phình, phềnh]

U+6CD9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bừng bừng nổi giận

Tự hình 2

Dị thể 1

bừng [bong, buồng, bòng, bùng, bầng, bồng, phùng, phồng]

U+84EC, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ bừng; tưng bừng

Tự hình 2

Dị thể 5

bừng [bình, bằng]

U+8A55, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bừng sáng

Tự hình 2

Dị thể 1

bừng [bầng, phừng]

U+241CA, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏ bừng; tưng bừng

bừng

U+2AC13, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bừng

U+2C2A0, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)