Có 4 kết quả:

把 bửa𠠉 bửa𨧆 bửa𩛷 bửa

1/4

bửa [, , bạ, bả, bẻ, bỡ, bữa, lả, sấp, trả, , vả, vỗ]

U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 5

bửa

U+20809, tổng 16 nét, bộ đao 刀 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bửa ra

bửa

U+289C6, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bửa củi

bửa [bữa]

U+296F7, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bửa củi

Chữ gần giống 2