Có 2 kết quả:

板 bửng榜 bửng

1/2

bửng [bản, phản, ván]

U+677F, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bửng cối xay

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bửng [bàng, báng, bảng, vảng]

U+699C, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý