1/2
bửng [bản, phản, ván]
U+677F, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
bửng [bàng, báng, bảng, vảng]
U+699C, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 53