1/3
bửu [bảo, bầu]
U+4FDD, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 14
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
bửu [báu, bảo]
U+5B9D, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)giản thể, hội ý
Dị thể 19
U+5BF6, tổng 20 nét, bộ miên 宀 (+17 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 16