Có 1 kết quả:

被 bự

1/1

bự [bệ, bị, bỡ, bợ]

U+88AB, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cổ bự ghét; mặt bự phấn

Tự hình 4

Dị thể 1