Có 3 kết quả:

𠳝 bựa𠻋 bựa𡃓 bựa

1/3

bựa [bẽ]

U+20CDD, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

răng bựa cơm

Tự hình 1

Dị thể 1

bựa

U+20ECB, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bựa cơm

bựa [bớ]

U+210D3, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1