Có 4 kết quả:
个 cá • 個 cá • 箇 cá • 𩵜 cá
Từ điển Viện Hán Nôm
cá nháy
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cá biệt; cá nhân; cá tính
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cá biệt; cá nhân; cá tính
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2