Có 5 kết quả:
𢗡 cáy • 𢚲 cáy • 𦞍 cáy • 𧉝 cáy • 𧑂 cáy
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ván bài thấu cáy (hết sức liều lĩnh)
U+2725D, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 + 4 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con cáy, cua cáy
Tự hình 1
U+27442, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 + 9 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con cáy, cua cáy
Tự hình 1